000 00454nam a22001693 4500
999 _c13008
_d13008
041 1 _avie
082 0 4 _223
_a895.636
_bX527T
084 _a913
_bMu43-R
100 1 _aRyu, Murakami
245 1 _aXuyên thấu
_cRyu Murakami
_b /
_n ,
260 _a :
_b ,
_c .
300 _a tr.;
_c cm. +
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTiểu thuyết Nhật Bản
_yThế kỷ 20
650 4 _aVăn học Nhật Bản
_yThế kỷ 20
942 _cBOOK
_2NDC