000 | 00500nam a22001810 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13015 _d13015 |
||
008 | 190923b ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
041 | 1 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a895.6 _bĐ452M |
084 |
_a913 _bY19 |
||
100 | 1 | _aYamada, Amy | |
245 | 1 |
_aĐôi mắt ấy vẫn ở trên giường _cYamada Amy _b / _n , |
|
260 |
_a : _b , _c . |
||
300 |
_a tr.; _c cm. + |
||
500 | _aKHO THỦ ĐỨC | ||
650 | 4 |
_aVăn học hiện đại _vTiểu thuyết |
|
651 | 4 | _aNhật Bản | |
942 |
_cBOOK _2NDC |