000 00450nam a22001572 4500
999 _c13057
_d13057
008 191009b1994 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
082 0 4 _a895.6
_bN715
245 0 0 _a忍者戦隊カクレンジャー 天のまき
_c .
246 3 1 _aNinja sentai kakurenjā ten no maki
260 _c1994
_a[s.l.] :
_b[s.n.],
300 _c27 cm.
_a tr.;
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTruyện tranh
_zNhật Bản
942 _cBOOK
_2NDC