000 00541nam a22001695 4500
999 _c13170
_d13170
008 191008b1990 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4091112315
041 _ajpn
082 0 4 _a895.6
_bN694
245 0 0 _aにこにこ,ぷんのちえあそび テレビべんきょうえほん
_c .
246 3 1 _aNikoniko, pun no Chie asobi terebi be n kyō e hon
260 _a東京 :
_c1900
_bNHKサービスセンター,
300 _a17 p. ;
_c27 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTruyện tranh
_zNhật Bản
942 _cBOOK
_2NDC