000 00615nam a22002058 4500
999 _c13183
_d13183
008 191015b1999 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a952.01
_bH465
084 _a210.1
_bH51
100 1 _a保立道久
245 1 0 _a平安時代
_c保立道久著
_nVol. 3
_b /
246 3 1 _aHeian jidai (3)
260 _a岩波書店
_c1999
_b ,
300 _c18 cm.
_a tr.;
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aLịch sử Nhật Bản
_y794 sau CN – 1185
650 4 _aJapanese history
_y794 sau CN – 1185
651 4 _aNhật Bản
_xLịch sử
_y794 sau CN – 1185
942 _cBOOK
_2NDC