000 00530nam a22001815 4500
999 _c13200
_d13200
008 191004b19?? ||||| |||| 00| 0 vie d
041 _ajpn
082 0 4 _223
_a895.6
_bE111
100 1 _a川内康範
245 1 0 _aへひり女房
_c川内康範
_b /
_n ,
246 3 1 _aE hiri nyōbō
260 _a東京 :
_b川内康範 :
_b童音社,
_c19??.
300 _c18 cm.
_a p. ;
490 _aテレビカラーえほん ;
_v第60巻
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTruyện tranh
_zNhật Bản
942 _cBOOK
_2NDC