000 00538nam a22001816 4500
999 _c13291
_d13291
008 191007b1973 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
082 0 4 _a895.6
_bK87
100 1 _a谷川, 俊太郎,
_d1931-
245 1 0 _aことばあそびうた
_c谷川俊太郎, 瀬川康男.
_b /
246 3 1 _aKotoba asobi uta
260 _a東京 :
_c1973.
_b福音館書店,
300 _c23 cm.
_a1冊 ;
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTruyện tranh
_zNhật Bản
700 1 _a瀬川, 康男,
_d1932-2010
942 _cBOOK
_2NDC