000 00539nam a22001818 4500
999 _c13333
_d13333
008 191008b1993 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4061829297
041 _ajpn
082 0 4 _a895.6
_bR611
100 1 _a矢部, 美智代,
_d1946-
245 1 0 _aリトル=マーメイド (人魚姫)
_c野間佐和子
_b /
246 3 1 _aRitoru = māmeido (ningyo hime)
260 _a東京 :
_c1993
_b講談社,
300 _a25 p. ;
_c18,5 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTruyện tranh
_zNhật Bản
942 _cBOOK
_2NDC