000 00425nam a22001574 4500
999 _c13419
_d13419
008 191009b1988 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
082 0 4 _a895.6
_bE82
245 0 0 _aエースひかりのくに
_c .
246 3 1 _aĒsu Hikarinokuni
260 _a大阪 :
_c1988
_bひかりのくに,
300 _c29 cm.
_a1冊 ;
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTruyện tranh
_zNhật Bản
942 _cBOOK
_2NDC