000 00533nam a22001933 4500
999 _c13558
_d13558
008 191004b1990 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4522016425
041 _ajpn
082 0 4 _a895.6
_bP681
100 1 _a卯月, 泰子
245 1 0 _aピ−タ−パン
_c卯月泰子,
_b /
246 3 1 _aPītāpan
260 _a高橋信也 :
_c1990.
_b高橋信也,
300 _a43 p. ;
_c15 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aVăn học thiếu nhi
_zNhật Bản
700 1 _a高橋, 信也,
_d1943-
942 _cBOOK
_2NDC