000 00409nam a22001454 4500
999 _c13649
_d13649
008 191007b1982 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
100 1 _a武鹿悦子
245 1 0 _aこわれたおもちゃ武鹿悦子
_c武鹿悦子
_b /
260 _a東京 :
_c1982
_b国士社,
300 _a78 p. ;
_c21 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTruyện tranh
_zNhật Bản
942 _cBOOK
_2NDC