000 | 00669nam a22001816 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13659 _d13659 |
||
008 | 190903b1993 ||||| |||| 00| 0 jpn d | ||
041 | _ajpn | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a495.6 _bB564 |
084 |
_a810.7 _bV68(1) _2NDC |
||
245 | 0 | 0 |
_aベトナム人のためのわかる日本語 _cSendagaya Japanese Institute _bSách luyện tập tiếng Nhật dùng cho người Việt Nam _n第2 _p巻問題集 |
246 | 3 | 1 | _aBetonamu hitonotame no wakaru nihongo |
260 |
_a東京 _bThe sasakawa Peace Foundation _c1993 |
||
300 |
_a114 p. _c26 cm. |
||
500 | _aKHO ĐTH | ||
650 |
_aNgôn ngữ học _xTiếng Nhật |
||
710 | 1 | _aSendagaya Japanese Institute | |
942 |
_cBOOK _2NDC |