000 | 00380nam a22001212 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a338.1 _bPH561P |
||
245 | _aPhương pháp thống kê và quản lý sử dụng ruộng đất | ||
260 |
_aH. : _b Nông nghiệp, _c1979 |
||
300 |
_a178tr _c19cm |
||
650 |
_aKinh tế nông nghiệp _aQuản lý ruộng đất _aSử dụng ruộng đất |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13683 _d13683 |