000 | 00464nam a22001571 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a613 _bC430N |
||
100 | _aPTS.Hoàng Hưng | ||
110 | _aPTS.Hoàng Hưng | ||
245 | _aCon Người Và Môi Trường | ||
260 |
_aS. : _b Tủ Sách Trường Đại Học KHXH&NV , _c1998 |
||
300 | _a304tr | ||
650 |
_aBảo vệ môi trường _aMôi trường tự nhiên. _aÔ nhiễm môi trường. |
||
700 | _aPTS.Hoàng Hưng | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13685 _d13685 |