000 | 00406nam a22001579 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a363.7 _bO450N |
||
100 | _aĐào Ngọc Phong | ||
110 | _aĐào Ngọc Phong | ||
245 | _aÔ nhiễm môi trường | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và Kỹ Thuật, _c19?? |
||
300 |
_a125tr _c19cm |
||
650 | _aÔ nhiễm môi trường | ||
700 | _aĐào Ngọc Phong | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13693 _d13693 |