000 | 00396nam a22001212 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a320 _bK312T |
||
245 | _aKinh tế-xã hội Việt Nam năm 2000 mục tiêu phương hướng và giải pháp chủ yếu | ||
260 |
_aH. : _bTạp chí Kế hoạch hoá (UBKH nhà nước), _c1990 |
||
300 | _a407tr | ||
650 |
_aKinh tế _aXã hội _zViệt Nam _y2000 |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13695 _d13695 |