000 00334nam a22001213 4500
041 _avie
082 _a330.9597
_bV308N
245 _aViệt Nam và các tổ chức Kinh tế Quốc Tế
260 _aH. :
_bChính trị Quốc gia,
_c2002.  
300 _a226tr
_c22cm
650 _aKinh tế
_aViệt Nam
_aQuốc tế
942 _cBOOK
999 _c13706
_d13706