000 | 00385nam a22001335 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a915.97 _bĐ301C |
||
100 | _aTrần Văn Trị( chủ biên) | ||
245 | _aĐịa chất việt nam phần miền bắc | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1977 |
||
300 |
_a354tr _c24cm |
||
650 |
_aĐịa chất _zViệt Nam _zMiền Bắc |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13711 _d13711 |