000 | 00345nam a22001331 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a551.5 _bKH300T |
||
100 | _aNguyễn Hưóng Điền | ||
245 | _akhí tượng vật lí | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c1999 |
||
300 |
_a302tr _ccm |
||
650 |
_aKhí tượng _xVật lý |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13729 _d13729 |