000 | 00353nam a22001332 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a579 _bGI-108T |
||
100 | _aTrần Cẩm Vân | ||
245 | _aGiáo trình vi sinh vật học môi trường | ||
260 |
_bNXB đại học quốc gia Hà Nội , _c2002 |
||
300 | _a159tr | ||
650 |
_aVi sinh vật _xMôi trường |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13730 _d13730 |