000 | 00350nam a22001218 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a363.7 _bM452T |
||
245 | _aMôi trường và các công trình nguyên cứu-tập 2 | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kĩ thuật, _c1998 |
||
300 |
_a107tr _c27cm |
||
650 |
_aMôi trường _aCông trình nghiên cứu |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13736 _d13736 |