000 | 00341nam a22001335 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a551 _bĐ301C |
||
100 | _aĐào Trọng Năng | ||
245 | _aĐịa hình cacxtơ ở Việt Nam | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học kĩ thuật, _c1979 |
||
300 |
_a158tr _c19cm |
||
650 |
_aĐịa chất _zViệt Nam |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13744 _d13744 |