000 | 00343nam a22001331 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a631.8 _bM458S |
||
100 | _aNguyễn Thanh Hùng | ||
245 | _aMột số loại phân bón và cách sử dụng | ||
260 |
_aTP. HCM : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c1979 |
||
300 |
_a139tr _c19cm |
||
650 | _aPhân bón | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13751 _d13751 |