000 | 00337nam a22001334 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a363.7 _bO450N |
||
100 | _aĐào Ngọc Phong | ||
245 | _aÔ nhiễm môi trường | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kĩ thuật, _c1979 |
||
300 |
_a125tr _c19cm |
||
650 |
_aMôi trường _aÔ nhiễm |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13754 _d13754 |