000 00331nam a22001339 4500
041 _avie
082 _a551.3
_bB108V
100 _aN. Hudson
245 _aBảo vệ đất và chống xói mòn
260 _aHà Nội :
_bKhoa học và kĩ thuật,
_c1981
300 _a287tr
_c19cm
650 _aXói mòn đất
942 _cBOOK
999 _c13759
_d13759