000 | 00343nam a22001331 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a333.72 _bX428M |
||
100 | _aP.X ZAKHARÔP | ||
245 | _aXói mòn đất và biện pháp chống | ||
260 |
_aHà Nội : _bNông nghiệp, _c1981 |
||
300 |
_a281tr _c19cm |
||
650 |
_aXói mòn đất _xPhòng chống |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13762 _d13762 |