000 | 00389nam a22001338 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a613 _bC430N |
||
100 | _aPTS.Hoàng Hưng | ||
245 | _aCon Người Và Môi Trường | ||
260 |
_bTủ Sách Trường Đại Học KHXH&NV, _c1998 |
||
300 | _a304tr | ||
650 |
_aBảo vệ môi trường _aMôi trường tự nhiên _aÔ nhiễm môi trường. |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13780 _d13780 |