000 | 00322nam a22001216 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a333.95 _bS312Q |
||
245 | _aSinh quyển và vị trí con người | ||
260 |
_a: _bNXB khoa học và kỹ thuật , _cTháng 12/1978 |
||
300 |
_a259tr _c23cm |
||
650 |
_aSinh quyển _aCon người |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13801 _d13801 |