000
00322nam a22001331 4500
041
_a
vie
082
_a
551.5
_b
KH300T
100
_a
Vụ Tuyên Gíao
245
_a
Khí tượng nông nghiệp
260
_b
NXB Nông nghiệp.,
_c
1977
300
_a
111tr
_c
19cm
650
_a
Khí tượng
_x
Nông nghiệp
942
_c
BOOK
999
_c
13818
_d
13818