000 00298nam a22001213 4500
041 _avie
082 _a631.4
_bĐ301L
245 _aCác loại đất chính ở nước ta
260 _bNXB khoa học kỹ thuật,
_c1977
300 _a142tr
_c19cm
650 _aĐất
_zViệt Nam
942 _cBOOK
999 _c13842
_d13842