000 | 00355nam a22001336 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a363.7 _bO450N |
||
100 | _aTrần Khương Kiều | ||
245 | _aÔ nhiễm và lành mạnh hóa môi trường | ||
260 |
_bNXB thành phố Hồ Chí Minh , _c1986 |
||
300 |
_a114tr _c19cm |
||
650 |
_aMôi trường _aÔ nhiễm |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13845 _d13845 |