000 | 00364nam a22001338 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a327 _bN557N |
||
100 | _aG.A. GIUGANỐP | ||
245 | _aNước Nga và thế giới hiện đại | ||
260 |
_a: _bNXB Chính trị quốc gia , _c 1995 |
||
300 |
_a173tr _c19cm |
||
650 |
_aNga _aLiên bang _xChính trị và chính quyền |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13847 _d13847 |