000 | 00350nam a22001219 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a327 _bCH121D |
||
245 | _aChân dung nước Nhật ở Châu Á | ||
260 |
_bNXB Thông tin lý luận, _c1992 |
||
300 |
_a329tr _c19cm |
||
650 |
_aNhật Bản _xQuan hệ quốc tế _zChâu Á _xChính sách đối ngoại |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13848 _d13848 |