000 | 00329nam a22001331 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330 _bC103C |
||
100 | _aPhạm Nguyên Long | ||
245 | _aCác con đường phát triển của ASEAN | ||
260 |
_bNXB Khoa học xã hội, _c1996 |
||
300 |
_a301tr _c19cm |
||
650 |
_aASEAN _xKinh tế |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13851 _d13851 |