000 | 00400nam a22001338 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a915.97 _bH507D |
||
100 | _aLê Đình Phúc | ||
245 | _aHuế di tích lịch sử văn hoá- danh thắng ( historical Traces- culture landscapes) | ||
260 | _bNXB Chính trị quốc gia | ||
300 |
_a271tr _c20cm |
||
650 |
_aHuế _aLịch sử _aVăn hóa _aDanh thắng |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13858 _d13858 |