000 | 00387nam a22001337 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a327 _bV308N |
||
100 | _aPTS. Phạm Đức Thành | ||
245 | _aViệt Nam- Asean cơ hội và thách thức | ||
260 |
_bNXB Chính trị quốc gia, _c1998 |
||
300 |
_a216tr _c21cm |
||
650 |
_aChính sách đối ngoại _aQuan hệ quốc tế _aViệt Nam |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13868 _d13868 |