000 | 00343nam a22001338 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a915.97 _bĐ103L |
||
100 | _aThs. Sơn Hồng Đức | ||
245 | _aĐịa lý du lịch Nhật Bản | ||
260 |
_bNXB Lao động- xã hội, _c2004 |
||
300 | _a179tr | ||
650 |
_aDu lịch _aĐịa lý _aNhật Bản |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13880 _d13880 |