000 | 00414nam a22001339 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330 _bT116T |
||
100 | _aHarry T. OSHIMA | ||
245 | _aTăng trưởng kinh tế ở châu Á gió mùa nghiên cứu bằng phương pháp so sánh (tập 1) | ||
260 |
_bViện Châu Á và Thái Bình Dương Hà Nội., _c1989 |
||
300 |
_a179tr _c19cm |
||
650 |
_aKinh tế _zChâu Á |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13883 _d13883 |