000 | 00436nam a22001213 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a307.7609597 _bM452T |
||
245 | _aMôi trường nhân văn và đô thị hoá tại Việt Nam, Đông Nam Á và Nhật Bản | ||
260 |
_bNXB Thành phố Hồ CHÍ minh, _c1997 |
||
300 |
_a478tr _c19cm |
||
650 |
_aĐô thị hóa _zĐông Nam Á _aĐô thị hóa _zNhật Bản _aĐô thị hóa _zViệt Nam |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13897 _d13897 |