000 | 00340nam a22001216 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a307.12 _bTH107P |
||
245 | _aTPHCM Từ quy hoạch tổng thể đến quy hoạch chiến lược | ||
260 |
_bTư liệu lưu hành nội bộ, _c1998 |
||
300 | _a196tr | ||
650 |
_aQuy hoạch _zTP. Hồ Chí Minh |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13900 _d13900 |