000 | 00412nam a22001339 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a307.12 _bQU105H |
||
100 | _aHoàng Như Tiếp | ||
245 | _aQuan hệ giữa quy hoạch vùng lãnh thổ và quy hoạch xây dựng đô thị | ||
260 |
_bNXB Khoa học và kỹ thuật, _c1978 |
||
300 |
_a291tr _c24cm |
||
650 |
_aQuy hoạch lãnh thổ _aXây dựng đô thị |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13903 _d13903 |