000 | 00422nam a22001335 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a338.1 _bC455T |
||
100 | _aPGS.TS. Nguyễn Văn Tài | ||
245 | _aCông tác phân vùng và quy hoạch sản xuất nông nghiệp | ||
260 |
_bNXB Nông nghiệp, _c1977 |
||
300 |
_a182tr _c19cm |
||
650 |
_aSản xuất nông nghiệp _xPhân vùng _aSản xuất nông nghiệp _xQuy hoạch |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13922 _d13922 |