000 | 00340nam a22001458 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a307.12 _bQU600H |
||
100 | _aPIERRE MERLIN | ||
245 | _aQuy hoạch đô thị | ||
260 |
_bNXB Thế giới, _c1993 |
||
300 | _a130tr | ||
650 | _aQuy hoạch đô thị | ||
700 |
_a=100 1\ _aPIERRE MERLIN |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13925 _d13925 |