000 | 00395nam a22001219 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a307 _bQU600H |
||
245 | _aQuy hoạch xây dựng các công trình phục vụ sản xuất ở hợp tác xã nông nghiệp | ||
260 |
_bNXB Khoa Học và kỹ thuật, _c1979 |
||
300 |
_a239tr _c19cm |
||
650 |
_aHợp tác xã nông nghiệp _xQuy hoạch xây dựng |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13926 _d13926 |