000 | 00355nam a22001336 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330.9 _bĐ301L |
||
100 | _aTrương Văn Khuê | ||
245 | _aĐịa lý kinh tế Việt Nam(khái luận) | ||
260 |
_aHà Nội : _bVăn sử địa, _c1958 |
||
300 |
_a331tr _c19cm |
||
650 |
_aĐịa lý kinh tế _zViệt Nam |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13961 _d13961 |