000 | 00331nam a22001218 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330.9 _bĐ301L |
||
245 | _aĐịa lý kinh tế-xã hội Thế giới | ||
260 |
_aTP. HCM : _b NXB Thành phố Hồ Chí Minh., _c1994 |
||
300 |
_a163tr _c20cm |
||
650 |
_aĐịa lý _aKinh tế _aXã hội |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c13983 _d13983 |