000 | 00383nam a22001330 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a633.73 _bK600T |
||
100 | _aPhan Quốc Sủng | ||
245 | _aKỹ thuật trồng chăm sóc chế biến cà phê | ||
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c1998 |
||
300 |
_a77tr _c19cm |
||
650 |
_aCây công nghiệp _aCà phê _aTrồng _aChăm sóc _aChế biến |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c14005 _d14005 |