000 | 00334nam a22001335 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a338.78 _bK312T |
||
100 | _aPGS.TS Đặng Như Toàn | ||
245 | _aKinh tế môi trường | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1996 |
||
300 |
_a144tr _c21cm |
||
650 |
_aKinh tế môi trường _vGiáo trình |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c14016 _d14016 |