000 | 00396nam a22001576 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a657.86 _bK250T |
||
100 | _aHoàng Ngọc Khiêm | ||
110 | _aHoàng Ngọc Khiêm | ||
245 | _aKế toán kỹ nghệ | ||
260 |
_aS. : _b Lửa Thiêng, _c1974 |
||
300 |
_a255tr _ccm |
||
650 |
_aKỹ nghệ _xKế toán |
||
700 |
_a=100 1\ _aHoàng Ngọc Khiêm |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c14072 _d14072 |