000 | 00355nam a22001216 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a658.001 _bĐ452M |
||
245 | _aĐổi mới quản lí kinh tế và môi trường sinh thái | ||
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1997. |
||
300 |
_a341tr _c19cm |
||
650 |
_aMôi trường sinh thái _aQuản lý kinh tế |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c14127 _d14127 |